--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vành đai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vành đai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vành đai
+ noun
belt
Lượt xem: 839
Từ vừa tra
+
vành đai
:
belt
+
hỏi tiền
:
to ask for money
+
sáo
:
Stereotyped, tritevăn sáostereotyped literaturecâu nói sáoa trite sentence
+
rát ruột
:
Be in agonyTiêu nhiều tiền quá rát ruộtTo be in agony at the sight of too much money being spent
+
chật vật
:
(nói về làm việc gì) Toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertionphải chật vật lắm mới vượt qua được cái dốc trơn như mỡclimbing that slippery slope required much exertionanh ta chật vật lắm mới làm xong được việc đóhe had to make a lot of exertion to get that job done